Có 2 kết quả:

結晶水 jié jīng shuǐ ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ结晶水 jié jīng shuǐ ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

water of crystallization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

water of crystallization

Bình luận 0